Thông số kỹ thuật
Loại máy GX390H1
Kiểu máy 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25º
Dung tích xi lanh 389 cc
Đường kính x hành trình piston 88.0 x 64.0 mm (3.46 x 2.52 in)
Công suất cực đại (động cơ)8.7 kW (11.7 mã lực) / 3600 v/p
Tỉ số nén 8 ± 0.2
Kiểu đánh lửa Transito từ tính ( IC )
Loại bugi BPR5ES (NGK)
Dung tích nhớt 1.1 lít
Kiểu khởi động Bằng tay
Dung tích bình nhiên liệu 24 lít
Thời gian hoạt động liên tục (tại tải liên tục)8.1 giờ
Độ ồn 99 dB(A)
Điện thế xoay chiều 1 pha, 220 V
Tần số 50 Hz
Công suất cực đại (đầu phát) 5.5 KVA
Công suất định mức (đầu phát) 5.0 KVA
Điện thế một chiều (đầu phát) 12V- 8.3A
Kích thước phủ bì 681 x 530 x 571 (mm)
Trọng lượng khô 84.0 Kg
Ghi chú: Một vài thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.